Có 2 kết quả:
質量 zhì liàng ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ • 质量 zhì liàng ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quality
(2) (physics) mass
(3) CL:個|个[ge4]
(2) (physics) mass
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quality
(2) (physics) mass
(3) CL:個|个[ge4]
(2) (physics) mass
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0