Có 2 kết quả:

質量 zhì liàng ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ质量 zhì liàng ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quality
(2) (physics) mass
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) quality
(2) (physics) mass
(3) CL:個|个[ge4]